![]() |
Nguồn gốc | Quảng Đông, Trung Quốc |
Hàng hiệu | WNRLN |
Chứng nhận | SGS/ISO9001 |
Số mô hình | WXTK178 |
2012412AM 4472803050 3P90396110 12V phụ tùng ô tô máy nén AC cho Kubota WXTK178
Parameter:
Số mẫu |
WXTK178
|
Mô hình xe |
Cho Kubota Cho M6 Cho M135 Cho Daihatsu Cho Hijet
|
Mô hình máy nén |
SV07E 6PK
|
Loại |
Máy nén điều hòa không khí
|
Mẫu năm |
2001-2014
|
Không. |
2012412AM/4472803050/3P90396110/4472803080/4472803050
|
Hình ảnh
Kiểm tra chức năng của máy nén điều hòa AC
Kiểm tra thiệt hại về thể chất: Kiểm tra máy nén để tìm vết nứt, rò rỉ hoặc dấu hiệu hao mòn trên vỏ, ống và kết nối.
Kiểm tra dây đai và xe đạp: Hãy chắc chắn rằng dây đai máy nén không bị mòn, nứt hoặc lỏng. Kiểm tra vòng xoay trơn tru và sắp xếp đúng.
Tìm vết dầu: Vết bẩn dầu xung quanh máy nén hoặc đường A / C có thể chỉ ra rò rỉ chất làm mát.
Kiểm tra ly hợp:
Bật hệ thống A / C và quan sát xem bộ ly hợp máy nén có bắt đầu hoạt động không (bạn nên nghe thấy tiếng nhấp chuột và thấy tấm ly hợp di chuyển).
Nếu cái ly hợp không hoạt động, hãy kiểm tra nguồn cung cấp điện, bộ bảo hiểm, dây chuyền và dây điện có bị hỏng không.
Đánh giá điện áp: Sử dụng một đồng hồ để kiểm tra điện áp tại đầu nối ly hợp máy nén. Nó nên phù hợp với điện áp hệ thống của xe (thường là 12V).
Kiểm tra kết nối mặt đất: Đảm bảo máy nén có kết nối đất đúng.
Kết nối Multifold Gauges: Tích một bộ đo đa năng vào các cổng dịch vụ áp suất cao và áp suất thấp trên hệ thống điều hòa không khí.
Đánh giá áp lực:
Bắt đầu động cơ và bật A / C để cài đặt làm mát tối đa.
So sánh các chỉ số áp suất (phía dưới và phía trên) với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Đánh giá áp suất bất thường (quá cao hoặc quá thấp) có thể chỉ ra một vấn đề với máy nén hoặc các thành phần khác (ví dụ: van mở rộng bị tắc nghẽn, quá tải chất làm lạnh hoặc quá tải).
Kiểm tra cân bằng áp suất: Tắt động cơ và quan sát xem áp suất phía trên và phía dưới có cân bằng hay không.
Hiệu quả làm mát: Chạy hệ thống A/C và đo nhiệt độ của không khí đến từ lỗ thông gió. Nó nên mát hơn đáng kể so với nhiệt độ xung quanh (thường là 815 ° C hoặc 4560 ° F tại lỗ thông gió).
Nghe tiếng ồn bất thường: Tiếng ồn kỳ lạ (ví dụ: nghiền, rung, hoặc rít) có thể chỉ ra sự cố máy nén bên trong hoặc thất bại của vòng bi.
Kiểm tra hoạt động của máy nén: Đảm bảo máy nén bật và tắt trong khoảng thời gian đều đặn.
Sử dụng máy dò rò rỉ chất làm lạnh: Kiểm tra rò rỉ xung quanh niêm phong máy nén, ống và kết nối.
Xét nghiệm thuốc nhuộm tia UV: Thêm thuốc nhuộm tia cực tím vào chất làm lạnh và sử dụng đèn tia cực tím để phát hiện rò rỉ.
Xét nghiệm dung dịch xà phòng: Áp dụng dung dịch nước xà phòng vào các kết nối và tìm kiếm bong bóng, cho thấy rò rỉ.
Kiểm tra mức dầu: Máy nén đòi hỏi lượng dầu thích hợp để bôi trơn.
Kiểm tra nhiễm trùng: Nếu dầu có vẻ bẩn hoặc chứa các hạt kim loại, máy nén có thể bị hư hỏng bên trong.
Năng lực dây đai: Đảm bảo dây đai điều khiển máy nén được căng đúng cách. Một dây đai lỏng lẻo có thể gây trượt, trong khi một dây đai quá căng có thể làm hỏng vòng bi máy nén.
Chuyển tròn ròng: Khi động cơ tắt, hãy tự động xoay giày nén máy nén để kiểm tra hoạt động trơn tru.
Quét mã lỗi: Sử dụng máy quét OBD-II để kiểm tra bất kỳ mã lỗi liên quan đến A / C nào được lưu trữ trong máy tính của xe.
Kiểm tra mức chất làm lạnh: Sử dụng thang máy làm lạnh để đảm bảo hệ thống có lượng chất làm lạnh chính xác.
Máy nén không hoạt động: Có thể là do chất làm mát thấp, lỗi điện hoặc ly hợp bị lỗi.
Hiệu suất làm mát kém: Có thể cho thấy máy nén bị hỏng, chất làm lạnh thấp hoặc hệ thống bị tắc.
Tiếng ồn quá mức: Thường gây ra bởi hư hỏng máy nén bên trong hoặc lỗi vòng bi.
Sự rò rỉ chất làm lạnh: Thường xảy ra ở niêm phong, ống hoặc kết nối.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào